Cách Học Bảng Chữ Cái Tiếng Anh Dễ Nhớ Nhất

Cách Học Bảng Chữ Cái Tiếng Anh Dễ Nhớ Nhất

Học bảng chữ cái tiếng Anh cho bé chính là hành trình đầu tiên trẻ làm quen với tiếng Anh. Con cần kỹ năng nhận diện chữ cái, phát âm và kết hợp các âm tiết với nhau để hỗ trợ cho quá trình tập đọc cũng như nói tiếng Anh sau này.

Học bảng chữ cái tiếng Anh cho bé chính là hành trình đầu tiên trẻ làm quen với tiếng Anh. Con cần kỹ năng nhận diện chữ cái, phát âm và kết hợp các âm tiết với nhau để hỗ trợ cho quá trình tập đọc cũng như nói tiếng Anh sau này.

Dạy cách phát âm chữ cái tiếng Anh

Có 26 chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh. Mỗi chữ cái sẽ có ít nhất 1 âm thanh.

Các bảng chữ cái tiếng Anh cho bé bao gồm 5 nguyên âm là a-e-i-o-u và 21 phụ âm là b-c-d-f-g-h-j-k-l-m-n-p-q-r-s-t-v-w-x-y-z. Trong đó cách đọc từng nguyên âm và phụ âm như sau:

/ ɪ /: Đây là âm i ngắn, đọc gần giống âm “i” trong tiếng Việt nhưng phát âm ngắn hơn (chỉ bằng 1/2 âm “i” trong tiếng Việt). Khi đọc, bạn mở môi hơi rộng sang hai bên, lưỡi hạ thấp.

/i:/: Đây là âm i dài, giống âm “i” trong tiếng Việt nhưng kéo dài. Âm phát ra từ trong khoang miệng. Bạn mở môi rộng sang hai bên, lưỡi nâng cao lên.

/ ʊ /: Đây là âm “u” ngắn, tương tự với âm “ư” trong tiếng Việt. Khi phát âm âm này, bạn chỉ cần đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng. Để môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp xuống.

/u:/: Đây là âm “u” kéo dài, âm phát ra trong khoang miệng. Bạn đặt khẩu hình môi tròn, lưỡi nâng cao lên.

/ e /: Phát âm tương tự âm “e” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn. Bạn mở môi rộng hơn so với khi đọc âm / ɪ / và lưỡi hạ thấp hơn so với khi đọc âm / ɪ /.

/ ə /: Phát âm tương tự âm “ơ” của tiếng Việt nhưng ngắn và nhẹ hơn. Bạn mở hơi rộng môi, lưỡi thả lỏng ra.

/ɜ:/: Tương tự phát âm âm /ɘ/ nhưng cong lưỡi lên, âm phát ra từ trong khoang miệng. Môi bạn hơi mở rộng, lưỡi cong lên và chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm.

/ ɒ /: Âm “o” ngắn, phát âm tương tự âm “o” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn. Đặt môi hơi tròn và lưỡi hạ thấp xuống.

/ɔ:/: Đây là âm “o” cong lưỡi, phát âm như âm “o” trong tiếng Việt nhưng lưỡi cong lên, âm phát ra từ trong khoang miệng. Đặt môi tròn và lưỡi cong lên, lưỡi chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm.

/æ/: Đây là a, tuy nhiên hơi lai giữa âm “a” và âm “e”. Khi phát âm,  âm bị đè xuống, miệng mở rộng, môi dưới hạ thấp xuống, lưỡi hạ rất thấp.

/ ʌ /: Phát âm tương tự giống âm “ă” trong tiếng Việt. Âm này hơi lai giữa âm “ă” và âm “ơ” nhưng phải bật hơi ra. Bạn thu hẹp miệng lại và lưỡi hơi nâng lên.

/ɑ:/: Đây là âm “a” kéo dài, âm phát ra từ trong khoang miệng. Miệng bạn mở rộng và lưỡi hạ xuống thấp.

/ɪə/: Bạn tiến hành phát âm âm / ɪ / rồi chuyển dần sang âm / ə /. Khẩu hình miệng chuyển từ dẹt thành hình tròn, lưỡi thụt dần về sau.

/ʊə/: Bạn bắt đầu phát âm âm / ʊ / rồi chuyển dần sang âm /ə/. Môi bạn mở rộng dần và lưỡi đẩy dần về phía trước.

/eə/: Phát âm âm m / e / rồi chuyển dần sang âm / ə /. Môi bạn thu hẹp lại và lưỡi thụt dần ra phía sau.

/eɪ/: Phát âm âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ɪ /. Bạn dẹt môi dần sang 2 bên và lưỡi hướng dần lên trên.

/ɔɪ/: Bạn phát âm âm / ɔ: / sau đó chuyển dần sang âm /ɪ/. Môi bạn cũng dẹt dần sang 2 bên. Đầu lưỡi hướng dần lên trên và đẩy dần về phía trước.

/aɪ/: Bắt đầu bằng âm /ɑ:/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Bạn dẹt môi dần sang hai bên, đầu lưỡi hướng dần lên trên và đẩy dần hơi về phía trước.

/əʊ/: Bắt đầu phát âm bằng âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ /. Bạn mở dần môi, đặt môi hơi tròn và lưỡi lùi dần về phía sau.

/aʊ/: Bắt đầu phát âm âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ʊ/. Bạn mở môi tròn dần, lưỡi hơi thụt dần về phía sau.

Một số quy tắc sau bạn cũng cần chú ý khi phát âm:

Khi phát âm các nguyên âm, dây thanh quản phải rung.

Với các âm như /ɪə / – /aʊ/, khi phát âm phải phát âm đầy đủ cả 2 thành tố cấu tạo của âm, phát âm chuyển dần từ trái sang phải và âm đứng trước đọc dài hơn âm đứng sau một chút.

Trong trò chơi “I Spy – Tôi do thám”, bạn chọn một cái gì đó mà bạn nhìn thấy và không nói cho con biết đó là gì. Con bạn phải đoán những gì bạn nhìn thấy. Đây là cách bạn có thể sử dụng “I Spy” để dạy âm chữ cái (ngữ âm).

Giả sử bạn nhìn thấy một cuốn sách trong phòng, bạn có thể nói: Mẹ/ba theo dõi một cái gì đó bắt đầu bằng (tạo âm thanh cho chữ B) hoặc mẹ/ba theo dõi một cái gì đó kết thúc bằng (tạo âm thanh cho chữ K).

Sau khi con tìm thấy đồ vật, hãy yêu cầu bé cho bạn biết chữ cái đầu tiên (hoặc chữ cái cuối cùng) của đồ vật đó là gì. Thay phiên đổi vai trò cho nhau. Đầu tiên bạn do thám, sau đó con do thám rồi thực hiện ngược lại.

Cách dạy bé nhận dạng chữ cái

Nhận dạng chữ cái là khả năng nhận dạng và gọi tên tất cả các chữ cái viết thường và viết hoa. Trẻ biết các chữ cái và có thể phân biệt được chúng. Khi trẻ có thể nói nhanh tên chữ cái, trẻ sẽ học phát âm dễ dàng hơn. Điều đó hỗ trợ cho con đọc tốt hơn sau này.

Để giúp con thành thạo kỹ năng nền tảng này, bạn hãy làm cho việc học bảng chữ cái trở nên thật thú vị và hấp dẫn với các hoạt động sau:

Bạn có thể tìm thấy nhiều cuốn sách được thiết kế để giúp trẻ học về bảng chữ cái thông qua hình ảnh và câu chuyện. Nếu trẻ có thể liên kết bảng chữ cái với các nhân vật và câu chuyện vui nhộn sẽ giúp con học thuộc nhanh hơn.

Một số sách tranh phổ biến dạy bảng chữ cái là Apple Pie ABC và LMNO Peas.

Khi nào nên dạy trẻ bảng chữ cái tiếng Anh?

Cũng giống như tập đi, trẻ cần phải sẵn sàng về mặt phát triển để học các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh cho bé.

• Trước khi bắt đầu, trẻ cần phân biệt bằng mắt hoặc nhận ra sự giống và khác nhau giữa các hình dạng chữ cái khác nhau.

• Trẻ cần có khả năng phân biệt giữa các đường thẳng và đường cong hoặc các chữ cái cao và ngắn.

• Trẻ cũng cần hiểu sự khác biệt giữa các chữ cái, số và các ký hiệu khác.

Dạy bảng chữ cái tiếng Anh cho bé bằng tên

Bạn viết ra danh sách tên của những thành viên trong gia đình. Sau đó yêu cầu trẻ tìm chữ cái bằng cách hỏi: “Tên nào có chữ O trong đó?”. Bạn hãy thay đổi chữ cái liên tục cho đến khi con tìm được tất cả các chữ cần tìm.

Thêm một gợi ý để tăng niềm vui trong quá trình học bảng chữ cái tiếng Anh cho bé. Đó là bạn hãy “giao kèo” với con rằng nếu ai đoán được chữ cái nào xuất hiện nhiều nhất thì người đó sẽ chiến thắng.

Hoạt động khám phá tên sẽ mang đến cho trẻ hai lợi ích. Thứ nhất, nó thu hút kỹ năng nhận dạng chữ cái của trẻ bằng cách cho con tiếp xúc với chữ cái lặp đi lặp lại. Thứ hai, nó giúp trẻ hiểu rằng chữ cái là một mã được tạo thành từ ký hiệu (chữ cái). Để đọc được, trước tiên trẻ cần nhận diện xem chữ đó là gì.

Vì sao phải học bảng chữ cái tiếng Anh?

Bảng chữ cái tiếng Anh cho bé, hay còn gọi là bảng chữ cái Latinh hiện đại, là hệ thống chữ viết được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu. Nó bao gồm 26 chữ cái với 5 nguyên âm là a-e-i-o-u và 21 phụ âm là b-c-d-f-g-h-j-k-l-m-n-p-q-r-s-t-v-w-x-y-z. Những lợi ích khi trẻ học bảng chữ cái đó là:

• Học bảng chữ cái tiếng Anh là bước quan trọng hình thành nền tảng ngôn ngữ và giao tiếp của trẻ. Cụ thể hơn, nó đặt nền tảng cho việc học đọc, viết và đánh vần.

• Học bảng chữ cái giúp trẻ phát âm tốt hơn, là cơ sở của ngôn ngữ nói.

• Cho phép trẻ suy nghĩ bằng ngôn ngữ tiếng Anh đang học, từ đó giao tiếp nhanh và tốt hơn.

Với nhiều phụ huynh, dạy bảng chữ cái tiếng Anh cho bé có vẻ như là một nhiệm vụ khó khăn. Bạn không biết phải bắt đầu từ đâu? Dạy thế nào cho hiệu quả? Đừng lo lắng, hãy làm theo trình tự tiếp theo sau đây nhé.