Nhân Viên Tư Vấn Du Học Tiếng Anh

Nhân Viên Tư Vấn Du Học Tiếng Anh

Mỗi ngành nghề lại đặt ra một yêu cầu riêng về trình độ ngoại ngữ. Ngay cả với những nghề có yêu cầu đầu vào là ngoại ngữ như tư vấn du học, người đi làm cũng nên cập nhật cho mình một số thuật ngữ hữu ích sau.

Mỗi ngành nghề lại đặt ra một yêu cầu riêng về trình độ ngoại ngữ. Ngay cả với những nghề có yêu cầu đầu vào là ngoại ngữ như tư vấn du học, người đi làm cũng nên cập nhật cho mình một số thuật ngữ hữu ích sau.

Các mẫu câu giới thiệu về trung tâm tư vấn du học:

My company has been working in the field of oversea education for 5 years: Công ty tôi đã hoạt động trong lĩnh vực tư vấn du học trong vòng 5 năm.

Our strong point is our staffs; mostly have working experience and profound knowledge about studying abroad: Điểm mạnh của chúng tôi là nguồn nhân lực có kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về du học.

We have strong relationship with many universities and colleges so that our students are fully supported during their studying and living in a foreign country: Chúng tôi có mối quan hệ với nhiều trường đại học và cao đẳng để có thể hỗ trợ cho sinh viên trong suốt quá trình học tập và sinh sống ở nước ngoài.

Cả ba từ "consultant," "advisor," và "counselor" đều liên quan đến việc cung cấp các lời khuyên và hướng dẫn cho người khác, tuy nhiên chúng có các ý nghĩa và vai trò khác nhau. Cùng DOL phân biệt nhé! - Consultant (tư vấn viên): Một người tư vấn có thể được thuê để cung cấp kiến ​​thức và kinh nghiệm của mình trong một lĩnh vực cụ thể để giúp người khác giải quyết một vấn đề hoặc đạt được một mục tiêu. Người tư vấn thường làm việc cho các tổ chức và công ty và có thể được thuê để giúp cải thiện hoạt động, tăng hiệu quả và lợi nhuận. - Advisor (cố vấn): Một người cố vấn thường được coi là một người đưa ra các lời khuyên và định hướng cho người khác. Người cố vấn thường làm việc trong lĩnh vực tư vấn tài chính hoặc luật, và họ có thể giúp người khác đưa ra quyết định thông minh về đầu tư (investment), thuế (taxation), kế hoạch tài chính (financial plan) và hành vi kinh doanh (business behavior). - Counselor (cố vấn tâm lý): Một người cố vấn tâm lý có trách nhiệm cung cấp các lời khuyên và hướng dẫn cho người khác trong việc giải quyết các vấn đề tâm lý và trái ngược cảm xúc. Người cố vấn tâm lý có thể giúp người khác vượt qua những khó khăn trong cuộc sống, phát triển tình cảm và quan hệ và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Kính gửi Quý Thành viên của Website 123job.vn,

Ban Quản Trị Website 123job.vn xin thông báo đến Quý Thành viên về việc áp dụng “Các điều kiện giao dịch chung về bảo vệ dữ liệu cá nhân” (Sau đây gọi tắt là “Các Điều Kiện Giao Dịch Chung”) được cập nhật theo Nghị định số 13/2023/NĐ-CP được Chính phủ ban hành ngày 17/4/2023 về bảo vệ dữ liệu cá nhân, hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2023.

“Các Điều Kiện Giao Dịch Chung” là một phần không thể tách rời của các thỏa thuận giữa Ban Quản Trị Website 123job.vn và các Thành viên. “Các Điều Kiện Giao Dịch Chung” có thể được sửa đổi trong từng thời kỳ. Mọi thông tin thay đổi (nếu có) sẽ được thông báo, cập nhật trên website https:///www.123job.vn.

Để xem chi tiết “Các Điều Kiện Giao Dịch Chung”, Quý Thành viên vui lòng nhấn: Tại đây

Trường hợp cần làm rõ về “Các Điều Kiện Giao Dịch Chung”, Quý Thành viên vui lòng liên hệ với Ban Quản Trị Website 123job.vn hoặc gửi email đến [email protected] để được hỗ trợ.

Một số thuật ngữ thông dụng:

Academic record: thành tích học tập

Application form: đơn xin nhập học

Boarding school: trường nội trú

Brochure: sách giới thiệu về trường

Certificate of graduation: bằng tốt nghiệp

College: trường cao đẳng/đại học chuyên ngành

Comprehensive school: trường tổng hợp

Education adviser/consultant: chuyên viên tư vấn du học

Education agent: trung tâm tư vấn du học

Education fair: triển lãm giáo dục

Extracurricular activity: hoạt động ngoại khóa

Financial aid: hỗ trợ tài chính

High school: trường trung học phổ thông

Letter of admission: thư đồng ý nhập học

Letter of introduction: thư giới thiệu

Letter of recommendation: thư giới thiệu

Letter of reference: thư giới thiệu

MA degree (MA=Master of Academic): bằng cao học

Personal skill: kĩ năng cá nhân

Personal statement: bài luận cá nhân

Poster: tranh giới thiệu về trường

Post-graduate course: khóa học bậc cao học

Primary school: trường tiểu học

Representative: người đại diện tuyển sinh

Research institution: viện nghiên cứu

School seminar: buổi giới thiệu về trường

Secondary school: trường trung học cơ sở

Student profile: hồ sơ sinh viên

Study abroad/oversea: đi du học

Undergraduate course: khóa học bậc cử nhân

Voluntary activity: hoạt động tình nguyện

Year of graduation: năm tốt nghiệp